Phiên âm : duì chá r.
Hán Việt : đối Tra nhân.
Thuần Việt : ăn khớp; khớp; phù hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn khớp; khớp; phù hợp吻合;相符他们两人说的话根本对不上茬儿。tāmen liǎng rén shuō dehuà gēnběn duì bù shàng chá er.lời nói của hai người không khớp với nhau.