VN520


              

对茬儿

Phiên âm : duì chá r.

Hán Việt : đối Tra nhân.

Thuần Việt : ăn khớp; khớp; phù hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn khớp; khớp; phù hợp
吻合;相符
他们两人说的话根本对不上茬儿。
tāmen liǎng rén shuō dehuà gēnběn duì bù shàng chá er.
lời nói của hai người không khớp với nhau.


Xem tất cả...