Phiên âm : duì hào.
Hán Việt : đối hào.
Thuần Việt : dò số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dò số查对相合的号数dùihàorùzuòdò số chỗ ngồi.đối chiếu与有关事物情况对照,相互符合理论要与现实对号.lǐlùn yào yǔ xiànshí dùi hào.phải đối chiếu lý luận với thực tiễn.dấu đúng; ký hiệu đúng表示正确的符号,用于批改学生作业或试卷