Phiên âm : kuān wěi fèng dié.
Hán Việt : khoan vĩ phượng điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。下半翅膀的末端因具寬大尾狀突起, 且貫穿二條尾脈而得名。產於臺灣深山地區, 為臺灣特產種, 被譽為國蝶。