Phiên âm : guǎ bó.
Hán Việt : quả bạc.
Thuần Việt : hiếm; khan hiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiếm; khan hiếm缺乏;稀少论述或论据不充分或力量单薄