Phiên âm : guǎ dàn.
Hán Việt : quả đạm.
Thuần Việt : nhạt nhẽo; tẻ nhạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạt nhẽo; tẻ nhạt(味道兴趣等)不浓厚,平淡