Phiên âm : guǎ duàn.
Hán Việt : quả đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 果斷, .
沒有決斷力。《韓非子.亡徵》:「緩心而無成、柔茹而寡斷、好惡無決而無所定立者, 可亡也。」