VN520


              

寡斷

Phiên âm : guǎ duàn.

Hán Việt : quả đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 果斷, .

沒有決斷力。《韓非子.亡徵》:「緩心而無成、柔茹而寡斷、好惡無決而無所定立者, 可亡也。」


Xem tất cả...