VN520


              

察警

Phiên âm : chá jǐng.

Hán Việt : sát cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

察視警戒。《宋史.卷三二八.蔡挺傳》:「補為吏, 使之察警, 盜每發輒得。」


Xem tất cả...