Phiên âm : chá jǐng.
Hán Việt : sát cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
察視警戒。《宋史.卷三二八.蔡挺傳》:「補為吏, 使之察警, 盜每發輒得。」