VN520


              

察相

Phiên âm : chá xiàng.

Hán Việt : sát tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精敏明察、長於理政的宰相。《管子.小匡》:「則唯有明君在上, 察相在下也。」《戰國策.齊策五》:「素用強兵而弱之, 則察相不事。」


Xem tất cả...