Phiên âm : chá xiàng.
Hán Việt : sát tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精敏明察、長於理政的宰相。《管子.小匡》:「則唯有明君在上, 察相在下也。」《戰國策.齊策五》:「素用強兵而弱之, 則察相不事。」