VN520


              

察見淵魚

Phiên âm : chá jiàn yuān yú.

Hán Việt : sát kiến uyên ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看得見深淵中的魚。語本《韓非子.說林上》:「古者有諺曰:『知淵中之魚者不祥。』」比喻明察而盡知他人的隱私。《列子.說符》:「察見淵魚者不祥, 智料隱匿者有殃。」《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「且夫察見淵中魚, 不祥。」


Xem tất cả...