Phiên âm : chá chá ér míng.
Hán Việt : sát sát nhi minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
於細微處觀察無遺, 而自以為精明。《舊唐書.卷一九○.文苑傳上.張蘊古傳》:「勿渾渾而濁, 勿皎皎而清, 勿沒沒而闇, 勿察察而明。」也作「察察為明」。