VN520


              

察察而明

Phiên âm : chá chá ér míng.

Hán Việt : sát sát nhi minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

於細微處觀察無遺, 而自以為精明。《舊唐書.卷一九○.文苑傳上.張蘊古傳》:「勿渾渾而濁, 勿皎皎而清, 勿沒沒而闇, 勿察察而明。」也作「察察為明」。


Xem tất cả...