Phiên âm : chá zi.
Hán Việt : sát tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
察探事物的人。宋.吳曾《能改齋漫錄.卷二.事始》:「近世官司以探事者, 謂之『察子』。」