VN520


              

寒風刺骨

Phiên âm : hán fēng cì gǔ.

Hán Việt : hàn phong thứ cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒冷的風刺入骨髓。形容極度寒冷。如:「在寒風刺骨的夜裡, 街上冷冷清清。」也作「寒風砭骨」。


Xem tất cả...