Phiên âm : hán zhàn.
Hán Việt : hàn chiến.
Thuần Việt : rùng mình; lạnh rùng mình; ớn lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rùng mình; lạnh rùng mình; ớn lạnh同'寒战'