VN520


              

寒门

Phiên âm : hán mén.

Hán Việt : hàn môn.

Thuần Việt : hàn vi; hàn môn; bần hàn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàn vi; hàn môn; bần hàn (lời nói khiên tốn)
贫寒的家庭旧时多用来谦称自己的家
微贱的家庭
出身寒门
chūshēn hánmén
xuất thân nghèo hèn


Xem tất cả...