Phiên âm : hán mén.
Hán Việt : hàn môn.
Thuần Việt : hàn vi; hàn môn; bần hàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàn vi; hàn môn; bần hàn (lời nói khiên tốn)贫寒的家庭旧时多用来谦称自己的家微贱的家庭出身寒门chūshēn hánménxuất thân nghèo hèn