Phiên âm : hán zhèng.
Hán Việt : hàn chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感受寒氣、身體機能衰退或抵抗力減弱所出現的症候。如畏寒、面色蒼白、口淡不渴等。