Phiên âm : hán tuǐ.
Hán Việt : hàn thối .
Thuần Việt : thấp khớp; bệnh thấp khớp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấp khớp; bệnh thấp khớp. 腿部的風濕性關節炎.