Phiên âm : hán xuān shū.
Hán Việt : hàn huyên thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
問候、應酬的書信。如:「他特地寫了一封寒暄書寄給遠方朋友。」