Phiên âm : hán shī.
Hán Việt : hàn thấp.
Thuần Việt : lạnh lẽo ẩm ướt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh lẽo ẩm ướt寒冷空气和潮湿