Phiên âm : hán chen.
Hán Việt : hàn 碜.
Thuần Việt : khó coi; xấu xí.
khó coi; xấu xí
丑陋;难看
zhè háizi zhǎng dé bù hánchěn.
đứa bé này không xấu xí chút nào.
xấu hổ; mất mặt
丢脸;不体面
全班同学就我不及格,真寒碜!
quán bān tóngxué jiù wǒ bù jígé, zhēn hánchěn!
cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất