Phiên âm : hán sēn sēn.
Hán Việt : hàn sâm sâm.
Thuần Việt : lạnh lẽo; lạnh giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh lẽo; lạnh giá形容寒气逼人