VN520


              

寒林

Phiên âm : hán lín.

Hán Việt : hàn lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.秋冬天寒時的林木。《文選.陸機.歎逝賦》:「步寒林以悽惻, 翫春翹而有思。」2.佛教用語。指西域棄屍的處所。也稱為「尸陀林」。


Xem tất cả...