Phiên âm : hán lín.
Hán Việt : hàn lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.秋冬天寒時的林木。《文選.陸機.歎逝賦》:「步寒林以悽惻, 翫春翹而有思。」2.佛教用語。指西域棄屍的處所。也稱為「尸陀林」。