VN520


              

富裕

Phiên âm : fù yù.

Hán Việt : phú dụ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 富足, 富有, 富饒, 寬裕, 充裕, .

Trái nghĩa : 貧苦, 貧困, 貧寒, 貧窮, 清寒, 拮据, 清貧, 窮乏, 窮困, 貧乏, 困乏, .

日子過得挺富裕.


Xem tất cả...