Phiên âm : fù guì yī.
Hán Việt : phú quý y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種戲劇衣飾。劇中窮人乞丐等所穿著的黑衣, 上綴雜色方塊圓塊等, 形容其破敝。若劇中人穿著此衣, 預示將來必定顯貴, 故稱為「富貴衣」。