VN520


              

富彊

Phiên âm : fù qiáng.

Hán Việt : phú cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家富足而強盛。《史記.卷八七.李斯傳》:「孝公用商鞅之法, 移風易俗, 民以殷盛, 國以富彊。」


Xem tất cả...