Phiên âm : fù shí.
Hán Việt : phú thật.
Thuần Việt : giàu có; sung túc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giàu có; sung túc(家产资财)富足;富裕jiāyè fùshígia đình giàu có; gia sản kếch xù.