VN520


              

富比陶衛

Phiên âm : fù bǐ táo wèi.

Hán Việt : phú bỉ đào vệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陶, 陶朱公。衛, 衛公子荊。比喻極為富有。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「裂地定封, 富比陶衛, 世世稱孤, 與齊久存。」


Xem tất cả...