Phiên âm : fù bǐ táo wèi.
Hán Việt : phú bỉ đào vệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陶, 陶朱公。衛, 衛公子荊。比喻極為富有。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「裂地定封, 富比陶衛, 世世稱孤, 與齊久存。」