Phiên âm : fù yù.
Hán Việt : phú dụ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 富足, 富有, 富饒, 寬裕, 充裕, .
Trái nghĩa : 貧苦, 貧困, 貧寒, 貧窮, 清寒, 拮据, 清貧, 窮乏, 窮困, 貧乏, 困乏, .
日子過得挺富裕.