VN520


              

寅賓

Phiên âm : yín bīn.

Hán Việt : dần tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭敬引導。《書經.堯典》:「寅賓出日, 平秩東作。」