Phiên âm : yín yōu xì tì.
Hán Việt : dần ưu tịch dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早晚憂慮, 戒慎警惕。《南齊書.卷六.明帝本紀》:「仰繫鴻丕, 顧臨兆民, 永懷先構, 若履春冰, 寅憂夕惕, 罔識攸濟。」