Phiên âm : yín qīng.
Hán Việt : dần thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潔身慎行, 其心謹敬而清潔。語本《書經.舜典》:「夙夜惟寅, 直哉惟清。」宋.楊萬里〈櫻桃〉詩:「天上薦新舊分賜, 兒童猶解憶寅清。」