Phiên âm : yín shí.
Hán Việt : dần thì.
Thuần Việt : giờ dần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ dần (từ 3 giờ đến 5 giờ sáng). 舊式計時法指夜里三點鐘到五點鐘的時間.