VN520


              

寅支卯糧

Phiên âm : yín zhī mǎo liáng.

Hán Việt : dần chi mão lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寅年就支用了卯年的食糧。比喻入不敷出, 預支以後的用項。《二十年目睹之怪現狀》第八八回:「我有差使的時候, 已是寅支卯糧的了;此刻沒了差使, 才得幾個月, 已經弄得百孔千瘡, 背了一身虧累。」也作「寅吃卯糧」。
義參「寅吃卯糧」。見「寅吃卯糧」條。