VN520


              

寂若無人

Phiên âm : jí ruò wú rén.

Hán Việt : tịch nhược vô nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安靜得如同沒有人一般。形容非常安靜。《三國志.卷七.魏書.呂布傳》裴松之注引《先賢行狀》:「乃閉門自守, 示弱不與戰, 將士銜聲, 寂若無人。」