VN520


              

寂寂無聞

Phiên âm : jí jí wú wén.

Hán Việt : tịch tịch vô văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 鼎鼎大名, .

毫無名氣, 不為眾人所知。如:「他寫作多年, 可惜時運不濟, 仍寂寂無聞。」