VN520


              

寂寂無名

Phiên âm : jí jí wú míng.

Hán Việt : tịch tịch vô danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不出名, 不為他人所知。如:「他雖然是個寂寂無名的畫家, 但卻仍致力於創作。」