Phiên âm : jí lì.
Hán Việt : tịch lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寂靜空曠。唐.張說〈滬湖山寺〉詩:「空山寂歷道心生, 虛谷迢遙野鳥聲。」