VN520


              

寂歷

Phiên âm : jí lì.

Hán Việt : tịch lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寂靜空曠。唐.張說〈滬湖山寺〉詩:「空山寂歷道心生, 虛谷迢遙野鳥聲。」