Phiên âm : jì miè.
Hán Việt : tịch diệt.
Thuần Việt : mất đi; mất hẳn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất đi; mất hẳn消灭;消逝佛教用语"涅槃"的意译指超脱生死的理想境界