VN520


              

寂灭

Phiên âm : jì miè.

Hán Việt : tịch diệt.

Thuần Việt : mất đi; mất hẳn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất đi; mất hẳn
消灭;消逝
佛教用语"涅槃"的意译指超脱生死的理想境界