Phiên âm : jì liáo.
Hán Việt : tịch liêu .
Thuần Việt : tịch mịch; buồn tẻ; vắng vẻ trống trải; trống vắng.
Đồng nghĩa : 寂寞, .
Trái nghĩa : , .
tịch mịch; buồn tẻ; vắng vẻ trống trải; trống vắng. 寂靜;空曠.