Phiên âm : sù chéng.
Hán Việt : túc trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前夜喝酒而病醉未醒。唐.白居易〈和楊同州寒食乾坑會後聞楊工部欲到知予與工部有宿酲〉詩:「宿酲無興味, 先是肺神知。」