VN520


              

宿酲

Phiên âm : sù chéng.

Hán Việt : túc trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前夜喝酒而病醉未醒。唐.白居易〈和楊同州寒食乾坑會後聞楊工部欲到知予與工部有宿酲〉詩:「宿酲無興味, 先是肺神知。」


Xem tất cả...