VN520


              

宿債

Phiên âm : sù zhài.

Hán Việt : túc trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 舊債, .

Trái nghĩa : , .

1.積欠未還的債務。《晉書.卷八.穆帝紀》:「八月丁未, 立皇后何氏, 大赦, 賜孝悌鰥寡米, 人五斛, 逋租宿債皆勿收, 大酺三日。」2.佛教上指前世所負的業債。宋.黃公度〈謝傅參議惠笋用山谷韻〉:「前身渭川侯, 千畝償宿債。」《京本通俗小說.菩薩蠻》:「只因我前生欠宿債, 今世轉來還。」


Xem tất cả...