Phiên âm : sù xué jiù rú.
Hán Việt : túc học cựu nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老成飽學的讀書人。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷二二.西昆體》:「老杜詩既為也所重, 宿學舊儒猶不肯深與之。」