Phiên âm : sù xīn.
Hán Việt : túc tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一向的心志。《文選.嵇康.幽憤詩》:「內負宿心, 外恧良朋。」