Phiên âm : sù hàn.
Hán Việt : túc hám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊恨。《宋史.卷三一九.劉敞傳》:「御史中丞王陶有宿憾, 率侍御史蘇寀共排之。」