VN520


              

宿憾

Phiên âm : sù hàn.

Hán Việt : túc hám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊恨。《宋史.卷三一九.劉敞傳》:「御史中丞王陶有宿憾, 率侍御史蘇寀共排之。」


Xem tất cả...