VN520


              

宿舍

Phiên âm : sù shè.

Hán Việt : túc xá.

Thuần Việt : ký túc xá; nhà ở tập thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ký túc xá; nhà ở tập thể. 企業、機關、學校等供給工作人員及其家屬或供給學生住的房屋.

♦Nghỉ dọc đường, tạm nghỉ trọ (trong cuộc lữ hành). ◇Sử Kí 史記: (Tô Tần) nãi ngôn Triệu Vương, phát kim tệ xa mã, sử nhân vi tùy Trương Nghi, dữ đồng túc xá, sảo sảo cận tựu chi (蘇秦)乃言趙王, 發金幣車馬, 使人微隨張儀, 與同宿舍, 稍稍近就之 (Trương Nghi liệt truyện 張儀列傳).
♦Quán trọ, lữ điếm.
♦Phòng xá, nhà ở (dành cho học sinh, nhân viên xí nghiệp hoặc cơ quan... cư trú).


Xem tất cả...