VN520


              

宿妝

Phiên âm : sù zhuāng.

Hán Việt : túc trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隔夜的妝飾。唐.岑參〈醉戲竇子美人〉詩:「朱脣一點桃花殷, 宿妝嬌羞偏髻鬟。」


Xem tất cả...