Phiên âm : sù zhuāng.
Hán Việt : túc trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隔夜的妝飾。唐.岑參〈醉戲竇子美人〉詩:「朱脣一點桃花殷, 宿妝嬌羞偏髻鬟。」