Phiên âm : sù huì.
Hán Việt : túc tuệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與生俱有的智慧。《景德傳燈錄.卷二.第十九祖鳩摩羅多》:「闍夜多承言領旨, 即發宿慧, 懇求出家。」也作「夙慧」。