VN520


              

宿慧

Phiên âm : sù huì.

Hán Việt : túc tuệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與生俱有的智慧。《景德傳燈錄.卷二.第十九祖鳩摩羅多》:「闍夜多承言領旨, 即發宿慧, 懇求出家。」也作「夙慧」。


Xem tất cả...