Phiên âm : sù zhì.
Hán Việt : túc chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一向的志願。《後漢書.卷八四.列女傳.王霸妻傳》:「君少修清節, 不顧榮祿。今子伯之貴孰與君之高?奈何忘宿志而慚兒女子乎。」也作「夙志」。