VN520


              

宿好

Phiên âm : sù hǎo.

Hán Việt : túc hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故交。《三國志.卷四九.吳書.劉繇傳》:「康寧之後, 常願渝平更成, 復踐宿好。」
平日所嗜愛的。晉.陶淵明〈辛丑歲七月赴假還江陵夜行塗中〉詩:「詩書敦宿好, 林園無俗情。」


Xem tất cả...