VN520


              

宿因

Phiên âm : sù yīn.

Hán Việt : túc nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前世的因緣。宋.陸游〈苦貧〉詩:「此窮正坐清狂爾, 莫向瞿曇問宿因。」也作「宿緣」。


Xem tất cả...