Phiên âm : sù xì.
Hán Việt : túc tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旦夕。形容時間極短。《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「吳王不肖, 有宿夕之憂。」