VN520


              

宿夕

Phiên âm : sù xì.

Hán Việt : túc tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旦夕。形容時間極短。《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「吳王不肖, 有宿夕之憂。」


Xem tất cả...